| // ignore: unused_import |
| import 'package:intl/intl.dart' as intl; |
| import 'gallery_localizations.dart'; |
| |
| // ignore_for_file: unnecessary_brace_in_string_interps |
| |
| /// The translations for Vietnamese (`vi`). |
| class GalleryLocalizationsVi extends GalleryLocalizations { |
| GalleryLocalizationsVi([String locale = 'vi']) : super(locale); |
| |
| @override |
| String githubRepo(Object repoName) { |
| return 'Kho lưu trữ ${repoName} trên GitHub'; |
| } |
| |
| @override |
| String aboutDialogDescription(Object repoLink) { |
| return 'Để xem mã nguồn của ứng dụng này, vui lòng truy cập vào ${repoLink}.'; |
| } |
| |
| @override |
| String get signIn => 'ĐĂNG NHẬP'; |
| |
| @override |
| String get bannerDemoText => |
| 'Mật khẩu của bạn đã được cập nhật trên thiết bị khác. Vui lòng đăng nhập lại.'; |
| |
| @override |
| String get bannerDemoResetText => 'Đặt lại biểu ngữ'; |
| |
| @override |
| String get bannerDemoMultipleText => 'Nhiều hành động'; |
| |
| @override |
| String get bannerDemoLeadingText => 'Biểu tượng hàng đầu'; |
| |
| @override |
| String get dismiss => 'BỎ QUA'; |
| |
| @override |
| String get backToGallery => 'Quay lại Thư viện'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTappable => 'Có thể nhấn'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoSelectable => 'Có thể chọn (nhấn và giữ)'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoExplore => 'Khám phá'; |
| |
| @override |
| String cardsDemoExploreSemantics(Object destinationName) { |
| return 'Khám phá ${destinationName}'; |
| } |
| |
| @override |
| String cardsDemoShareSemantics(Object destinationName) { |
| return 'Chia sẻ ${destinationName}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationTitle1 => |
| '10 thành phố hàng đầu phải ghé thăm ở Tamil Nadu'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationDescription1 => 'Số 10'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationCity1 => 'Thanjavur'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationLocation1 => 'Thanjavur, Tamil Nadu'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationTitle2 => 'Thợ thủ công ở Nam Ấn Độ'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationDescription2 => 'Xa quay tơ'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationCity2 => 'Chettinad'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationLocation2 => 'Sivaganga, Tamil Nadu'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationTitle3 => 'Đền Brihadisvara'; |
| |
| @override |
| String get cardsDemoTravelDestinationDescription3 => 'Đền'; |
| |
| @override |
| String get homeHeaderGallery => 'Thư viện'; |
| |
| @override |
| String get homeHeaderCategories => 'Danh mục'; |
| |
| @override |
| String get shrineDescription => 'Ứng dụng bán lẻ thời thượng'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyDescription => |
| 'Ứng dụng tin tức dành cho những nội dung đặc sắc'; |
| |
| @override |
| String get rallyDescription => 'Một ứng dụng tài chính cá nhân'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDataChecking => 'Tài khoản giao dịch'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDataHomeSavings => 'Tài khoản tiết kiệm mua nhà'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDataCarSavings => 'Tài khoản tiết kiệm mua ô tô'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDataVacation => 'Kỳ nghỉ'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDetailDataAnnualPercentageYield => |
| 'Phần trăm lợi nhuận hằng năm'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDetailDataInterestRate => 'Lãi suất'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDetailDataInterestYtd => 'Lãi suất từ đầu năm đến nay'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDetailDataInterestPaidLastYear => |
| 'Lãi suất đã thanh toán năm ngoái'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDetailDataNextStatement => 'Bảng kê khai tiếp theo'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountDetailDataAccountOwner => 'Chủ sở hữu tài khoản'; |
| |
| @override |
| String get rallyBillDetailTotalAmount => 'Tổng số tiền'; |
| |
| @override |
| String get rallyBillDetailAmountPaid => 'Số tiền đã thanh toán'; |
| |
| @override |
| String get rallyBillDetailAmountDue => 'Số tiền phải thanh toán'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetCategoryCoffeeShops => 'Quán cà phê'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetCategoryGroceries => 'Cửa hàng tạp hóa'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetCategoryRestaurants => 'Nhà hàng'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetCategoryClothing => 'Quần áo'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetDetailTotalCap => 'Tổng số tiền'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetDetailAmountUsed => 'Số tiền đã dùng'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetDetailAmountLeft => 'Số tiền còn lại'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsManageAccounts => 'Quản lý tài khoản'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsTaxDocuments => 'Chứng từ thuế'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsPasscodeAndTouchId => 'Mật mã và Touch ID'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsNotifications => 'Thông báo'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsPersonalInformation => 'Thông tin cá nhân'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsPaperlessSettings => 'Cài đặt không dùng bản cứng'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsFindAtms => 'Tìm máy rút tiền tự động (ATM)'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsHelp => 'Trợ giúp'; |
| |
| @override |
| String get rallySettingsSignOut => 'Đăng xuất'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccountTotal => 'Tổng'; |
| |
| @override |
| String get rallyBillsDue => 'Khoản tiền đến hạn trả'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgetLeft => 'Còn lại'; |
| |
| @override |
| String get rallyAccounts => 'Tài khoản'; |
| |
| @override |
| String get rallyBills => 'Hóa đơn'; |
| |
| @override |
| String get rallyBudgets => 'Ngân sách'; |
| |
| @override |
| String get rallyAlerts => 'Cảnh báo'; |
| |
| @override |
| String get rallySeeAll => 'XEM TẤT CẢ'; |
| |
| @override |
| String get rallyFinanceLeft => 'CÒN LẠI'; |
| |
| @override |
| String get rallyTitleOverview => 'TỔNG QUAN'; |
| |
| @override |
| String get rallyTitleAccounts => 'TÀI KHOẢN'; |
| |
| @override |
| String get rallyTitleBills => 'HÓA ĐƠN'; |
| |
| @override |
| String get rallyTitleBudgets => 'NGÂN SÁCH'; |
| |
| @override |
| String get rallyTitleSettings => 'CÀI ĐẶT'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginLoginToRally => 'Đăng nhập vào Rally'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginNoAccount => 'Không có tài khoản?'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginSignUp => 'ĐĂNG KÝ'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginUsername => 'Tên người dùng'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginPassword => 'Mật khẩu'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginLabelLogin => 'Đăng nhập'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginRememberMe => 'Ghi nhớ thông tin đăng nhập của tôi'; |
| |
| @override |
| String get rallyLoginButtonLogin => 'ĐĂNG NHẬP'; |
| |
| @override |
| String rallyAlertsMessageHeadsUpShopping(Object percent) { |
| return 'Xin lưu ý rằng bạn đã dùng hết ${percent} ngân sách Mua sắm của bạn trong tháng này.'; |
| } |
| |
| @override |
| String rallyAlertsMessageSpentOnRestaurants(Object amount) { |
| return 'Bạn đã chi tiêu ${amount} cho Nhà hàng trong tuần này.'; |
| } |
| |
| @override |
| String rallyAlertsMessageATMFees(Object amount) { |
| return 'Bạn đã chi tiêu ${amount} cho phí sử dụng ATM trong tháng này'; |
| } |
| |
| @override |
| String rallyAlertsMessageCheckingAccount(Object percent) { |
| return 'Chúc mừng bạn! Số dư trong tài khoản giao dịch của bạn cao hơn ${percent} so với tháng trước.'; |
| } |
| |
| @override |
| String rallyAlertsMessageUnassignedTransactions(int count) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| count, |
| locale: localeName, |
| one: |
| 'Tăng khoản khấu trừ thuế bạn có thể được hưởng! Gán danh mục cho 1 giao dịch chưa chỉ định.', |
| other: |
| 'Tăng khoản khấu trừ thuế bạn có thể được hưởng! Gán danh mục cho ${count} giao dịch chưa chỉ định.', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String get rallySeeAllAccounts => 'Xem tất cả các tài khoản'; |
| |
| @override |
| String get rallySeeAllBills => 'Xem tất cả các hóa đơn'; |
| |
| @override |
| String get rallySeeAllBudgets => 'Xem tất cả ngân sách'; |
| |
| @override |
| String rallyAccountAmount( |
| Object accountName, Object accountNumber, Object amount) { |
| return 'Số dư tài khoản ${accountName} ${accountNumber} là ${amount}.'; |
| } |
| |
| @override |
| String rallyBillAmount(Object billName, Object date, Object amount) { |
| return 'Hóa đơn ${billName} ${amount} đến hạn vào ${date}.'; |
| } |
| |
| @override |
| String rallyBudgetAmount(Object budgetName, Object amountUsed, |
| Object amountTotal, Object amountLeft) { |
| return 'Đã dùng hết ${amountUsed}/${amountTotal} ngân sách ${budgetName}, số tiền còn lại là ${amountLeft}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get craneDescription => 'Một ứng dụng du lịch cá nhân'; |
| |
| @override |
| String get homeCategoryReference => |
| 'BẢN MINH HỌA KIỂU VÀ CÁC BẢN MINH HỌA KHÁC'; |
| |
| @override |
| String get demoInvalidURL => 'Không thể hiển thị URL:'; |
| |
| @override |
| String get demoOptionsTooltip => 'Tùy chọn'; |
| |
| @override |
| String get demoInfoTooltip => 'Thông tin'; |
| |
| @override |
| String get demoCodeTooltip => 'Mã minh họa'; |
| |
| @override |
| String get demoDocumentationTooltip => 'Tài liệu API'; |
| |
| @override |
| String get demoFullscreenTooltip => 'Toàn màn hình'; |
| |
| @override |
| String get demoCodeViewerCopyAll => 'SAO CHÉP TOÀN BỘ'; |
| |
| @override |
| String get demoCodeViewerCopiedToClipboardMessage => |
| 'Đã sao chép vào khay nhớ tạm.'; |
| |
| @override |
| String demoCodeViewerFailedToCopyToClipboardMessage(Object error) { |
| return 'Không sao chép được vào khay nhớ tạm: ${error}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get demoOptionsFeatureTitle => 'Xem các tùy chọn'; |
| |
| @override |
| String get demoOptionsFeatureDescription => |
| 'Nhấn vào đây để xem các tùy chọn có sẵn cho bản minh họa này.'; |
| |
| @override |
| String get settingsTitle => 'Cài đặt'; |
| |
| @override |
| String get settingsButtonLabel => 'Phần cài đặt'; |
| |
| @override |
| String get settingsButtonCloseLabel => 'Đóng phần cài đặt'; |
| |
| @override |
| String get settingsSystemDefault => 'Hệ thống'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextScaling => 'Chuyển tỉ lệ chữ'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextScalingSmall => 'Nhỏ'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextScalingNormal => 'Thường'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextScalingLarge => 'Lớn'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextScalingHuge => 'Rất lớn'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextDirection => 'Hướng chữ'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextDirectionLocaleBased => 'Dựa trên vị trí'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextDirectionLTR => 'TRÁI SANG PHẢI'; |
| |
| @override |
| String get settingsTextDirectionRTL => 'Phải qua trái'; |
| |
| @override |
| String get settingsLocale => 'Ngôn ngữ'; |
| |
| @override |
| String get settingsPlatformMechanics => 'Cơ chế nền tảng'; |
| |
| @override |
| String get settingsTheme => 'Giao diện'; |
| |
| @override |
| String get settingsDarkTheme => 'Tối'; |
| |
| @override |
| String get settingsLightTheme => 'Sáng'; |
| |
| @override |
| String get settingsSlowMotion => 'Chuyển động chậm'; |
| |
| @override |
| String get settingsAbout => 'Giới thiệu về Flutter Gallery'; |
| |
| @override |
| String get settingsFeedback => 'Gửi phản hồi'; |
| |
| @override |
| String get settingsAttribution => 'Thiết kế của TOASTER tại London'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomAppBarTitle => 'Thanh ứng dụng ở dưới cùng'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomAppBarSubtitle => |
| 'Hiển thị ngăn điều hướng và các hành động ở dưới cùng'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomAppBarDescription => |
| 'Với thanh ứng dụng ở dưới cùng, bạn có thể truy cập vào ngăn điều hướng ở dưới cùng và tối đa 4 hành động, bao gồm cả nút hành động nổi.'; |
| |
| @override |
| String get bottomAppBarNotch => 'Vết cắt'; |
| |
| @override |
| String get bottomAppBarPosition => 'Vị trí của nút hành động nổi'; |
| |
| @override |
| String get bottomAppBarPositionDockedEnd => 'Cố định – Ở cuối'; |
| |
| @override |
| String get bottomAppBarPositionDockedCenter => 'Cố định – Ở giữa'; |
| |
| @override |
| String get bottomAppBarPositionFloatingEnd => 'Nổi – Ở cuối'; |
| |
| @override |
| String get bottomAppBarPositionFloatingCenter => 'Nổi – Ở giữa'; |
| |
| @override |
| String get demoBannerTitle => 'Biểu ngữ'; |
| |
| @override |
| String get demoBannerSubtitle => 'Hiển thị một biểu ngữ trong danh sách'; |
| |
| @override |
| String get demoBannerDescription => |
| 'Một biểu ngữ hiển thị thông điệp quan trọng, súc tích và đưa ra các hành động để người dùng xử lý (hoặc bỏ qua biểu ngữ). Cần có hành động của người dùng để bỏ qua biểu ngữ.'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomNavigationTitle => 'Thanh điều hướng dưới cùng'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomNavigationSubtitle => |
| 'Thanh điều hướng dưới cùng có chế độ xem mờ chéo'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomNavigationPersistentLabels => 'Nhãn cố định'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomNavigationSelectedLabel => 'Nhãn đã chọn'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomNavigationDescription => |
| 'Thanh điều hướng dưới cùng hiển thị từ 3 đến 5 điểm đến ở cuối màn hình. Mỗi điểm đến được biểu thị bằng một biểu tượng và nhãn văn bản tùy chọn. Khi nhấn vào biểu tượng trên thanh điều hướng dưới cùng, người dùng sẽ được chuyển tới điểm đến phần điều hướng cấp cao nhất liên kết với biểu tượng đó.'; |
| |
| @override |
| String get demoButtonTitle => 'Nút'; |
| |
| @override |
| String get demoButtonSubtitle => 'Nút dẹt, lồi, có đường viền, v.v.'; |
| |
| @override |
| String get demoFlatButtonTitle => 'Nút dẹt'; |
| |
| @override |
| String get demoFlatButtonDescription => |
| 'Nút dẹt hiển thị hình ảnh giọt mực bắn tung tóe khi nhấn giữ. Use flat buttons on toolbars, in dialogs and inline with padding'; |
| |
| @override |
| String get demoRaisedButtonTitle => 'Nút lồi'; |
| |
| @override |
| String get demoRaisedButtonDescription => |
| 'Các nút lồi sẽ làm gia tăng kích thước đối với hầu hết các bố cục phẳng. Các nút này làm nổi bật những chức năng trên không gian rộng hoặc có mật độ dày đặc.'; |
| |
| @override |
| String get demoOutlineButtonTitle => 'Nút có đường viền'; |
| |
| @override |
| String get demoOutlineButtonDescription => |
| 'Các nút có đường viền sẽ mờ đi rồi hiện rõ lên khi nhấn. Các nút này thường xuất hiện cùng các nút lồi để biểu thị hành động phụ, thay thế.'; |
| |
| @override |
| String get demoToggleButtonTitle => 'Nút chuyển đổi'; |
| |
| @override |
| String get demoToggleButtonDescription => |
| 'Bạn có thể dùng các nút chuyển đổi để nhóm những tùy chọn có liên quan lại với nhau. To emphasize groups of related toggle buttons, a group should share a common container'; |
| |
| @override |
| String get demoFloatingButtonTitle => 'Nút hành động nổi'; |
| |
| @override |
| String get demoFloatingButtonDescription => |
| 'A floating action button is a circular icon button that hovers over content to promote a primary action in the application.'; |
| |
| @override |
| String get demoCardTitle => 'Thẻ'; |
| |
| @override |
| String get demoCardSubtitle => 'Thẻ đường cơ sở có góc tròn'; |
| |
| @override |
| String get demoChipTitle => 'Thẻ'; |
| |
| @override |
| String get demoCardDescription => |
| 'Thẻ là một tờ Vật liệu dùng để trình bày một số thông tin có liên quan, ví dụ như album, vị trí địa lý, một bữa ăn, chi tiết liên hệ, v.v.'; |
| |
| @override |
| String get demoChipSubtitle => |
| 'Các thành phần rút gọn biểu thị thông tin đầu vào, thuộc tính hoặc hành động'; |
| |
| @override |
| String get demoActionChipTitle => 'Thẻ hành động'; |
| |
| @override |
| String get demoActionChipDescription => |
| 'Thẻ hành động là một tập hợp các tùy chọn kích hoạt hành động liên quan đến nội dung chính. Thẻ này sẽ hiển thị linh hoạt và theo ngữ cảnh trong giao diện người dùng.'; |
| |
| @override |
| String get demoChoiceChipTitle => 'Khối lựa chọn'; |
| |
| @override |
| String get demoChoiceChipDescription => |
| 'Thẻ lựa chọn biểu thị một lựa chọn trong nhóm. Thẻ này chứa văn bản mô tả hoặc danh mục có liên quan.'; |
| |
| @override |
| String get demoFilterChipTitle => 'Thẻ bộ lọc'; |
| |
| @override |
| String get demoFilterChipDescription => |
| 'Thẻ bộ lọc sử dụng thẻ hoặc từ ngữ mô tả để lọc nội dung.'; |
| |
| @override |
| String get demoInputChipTitle => 'Thẻ thông tin đầu vào'; |
| |
| @override |
| String get demoInputChipDescription => |
| 'Thẻ thông tin đầu vào biểu thị một phần thông tin phức tạp dưới dạng rút gọn, chẳng hạn như thực thể (người, đồ vật hoặc địa điểm) hoặc nội dung hội thoại.'; |
| |
| @override |
| String get demoDataTableTitle => 'Bảng dữ liệu'; |
| |
| @override |
| String get demoDataTableSubtitle => 'Hàng và cột thông tin'; |
| |
| @override |
| String get demoDataTableDescription => |
| 'Bảng dữ liệu hiển thị thông tin ở định dạng lưới gồm hàng và cột. Những bảng này sắp xếp thông tin theo cách dễ quét để người dùng có thể tìm mẫu và thông tin chi tiết.'; |
| |
| @override |
| String get dataTableHeader => 'Dinh dưỡng'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnDessert => 'Đồ tráng miệng (1 suất)'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnCalories => 'Calo'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnFat => 'Chất béo (g)'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnCarbs => 'Carb (g)'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnProtein => 'Chất đạm (g)'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnSodium => 'Natri (mg)'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnCalcium => 'Canxi (%)'; |
| |
| @override |
| String get dataTableColumnIron => 'Sắt (%)'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowFrozenYogurt => 'Sữa chua đông lạnh'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowIceCreamSandwich => 'Ice Cream Sandwich'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowEclair => 'Eclair'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowCupcake => 'Cupcake'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowGingerbread => 'Gingerbread'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowJellyBean => 'Jelly bean'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowLollipop => 'Lollipop'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowHoneycomb => 'Honeycomb'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowDonut => 'Donut'; |
| |
| @override |
| String get dataTableRowApplePie => 'Bánh táo'; |
| |
| @override |
| String dataTableRowWithSugar(Object value) { |
| return '${value} phủ đường'; |
| } |
| |
| @override |
| String dataTableRowWithHoney(Object value) { |
| return '${value} phủ mật ong'; |
| } |
| |
| @override |
| String get demoDialogTitle => 'Hộp thoại'; |
| |
| @override |
| String get demoDialogSubtitle => |
| 'Hộp thoại đơn giản, cảnh báo và toàn màn hình'; |
| |
| @override |
| String get demoAlertDialogTitle => 'Cảnh báo'; |
| |
| @override |
| String get demoAlertDialogDescription => |
| 'Hộp thoại cảnh báo thông báo cho người dùng về các tình huống cần xác nhận. Hộp thoại cảnh báo không nhất thiết phải có tiêu đề cũng như danh sách các hành động.'; |
| |
| @override |
| String get demoAlertTitleDialogTitle => 'Cảnh báo có tiêu đề'; |
| |
| @override |
| String get demoSimpleDialogTitle => 'Hộp thoại đơn giản'; |
| |
| @override |
| String get demoSimpleDialogDescription => |
| 'Hộp thoại đơn giản đưa ra cho người dùng một lựa chọn trong số nhiều tùy chọn. Hộp thoại đơn giản không nhất thiết phải có tiêu đề ở phía trên các lựa chọn.'; |
| |
| @override |
| String get demoGridListsTitle => 'Danh sách dạng lưới'; |
| |
| @override |
| String get demoGridListsSubtitle => 'Bố cục hàng và cột'; |
| |
| @override |
| String get demoGridListsDescription => |
| 'Danh sách dạng lưới là hình thức phù hợp nhất để trình bày dữ liệu có tính chất đồng nhất, cụ thể là hình ảnh. Mỗi mục trong danh sách dạng lưới được gọi là một ô.'; |
| |
| @override |
| String get demoGridListsImageOnlyTitle => 'Chỉ hình ảnh'; |
| |
| @override |
| String get demoGridListsHeaderTitle => 'Có phần đầu trang'; |
| |
| @override |
| String get demoGridListsFooterTitle => 'Có phần chân trang'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersTitle => 'Thanh trượt'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersSubtitle => 'Tiện ích để chọn giá trị bằng cách vuốt'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersDescription => |
| 'Thanh trượt biểu thị khoảng giá trị dọc theo một thanh mà người dùng có thể chọn một giá trị từ đó. Thanh trượt là lựa chọn lý tưởng để điều chỉnh các tùy chọn cài đặt như âm lượng, độ sáng hoặc áp dụng bộ lọc hình ảnh.'; |
| |
| @override |
| String get demoRangeSlidersTitle => 'Thanh trượt khoảng'; |
| |
| @override |
| String get demoRangeSlidersDescription => |
| 'Thanh trượt biểu thị khoảng giá trị dọc theo một thanh. Thanh trượt có thể có các biểu tượng ở cả hai đầu thanh biểu thị khoảng giá trị. Thanh trượt là lựa chọn lý tưởng để điều chỉnh các tùy chọn cài đặt như âm lượng, độ sáng hoặc áp dụng bộ lọc hình ảnh.'; |
| |
| @override |
| String get demoCustomSlidersTitle => 'Thanh trượt tùy chỉnh'; |
| |
| @override |
| String get demoCustomSlidersDescription => |
| 'Thanh trượt biểu thị khoảng giá trị dọc theo một thanh mà người dùng có thể chọn một giá trị hoặc khoảng giá trị từ đó. Bạn có thể tùy chỉnh và tạo giao diện cho thanh trượt.'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersContinuousWithEditableNumericalValue => |
| 'Liên tục với giá trị số có thể chỉnh sửa'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersDiscrete => 'Rời rạc'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersDiscreteSliderWithCustomTheme => |
| 'Thanh trượt rời rạc có chủ đề tùy chỉnh'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersContinuousRangeSliderWithCustomTheme => |
| 'Thanh trượt khoảng liên tục có chủ đề tùy chỉnh'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersContinuous => 'Liên tục'; |
| |
| @override |
| String get demoSlidersEditableNumericalValue => 'Giá trị số có thể chỉnh sửa'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuTitle => 'Trình đơn'; |
| |
| @override |
| String get demoContextMenuTitle => 'Trình đơn ngữ cảnh'; |
| |
| @override |
| String get demoSectionedMenuTitle => 'Trình đơn theo phần'; |
| |
| @override |
| String get demoSimpleMenuTitle => 'Trình đơn đơn giản'; |
| |
| @override |
| String get demoChecklistMenuTitle => 'Trình đơn danh sách kiểm tra'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuSubtitle => 'Nút trình đơn và trình đơn đơn giản'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuDescription => |
| 'Trình đơn sẽ hiển thị một danh sách các lựa chọn trên giao diện tạm thời. Các lựa chọn sẽ xuất hiện khi người dùng tương tác với một nút, hành động hoặc tùy chọn kiểm soát khác.'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuItemValueOne => 'Mục đầu tiên trong trình đơn'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuItemValueTwo => 'Mục thứ hai trong trình đơn'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuItemValueThree => 'Mục thứ ba trong trình đơn'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuOne => 'Một'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuTwo => 'Hai'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuThree => 'Ba'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuFour => 'Bốn'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuAnItemWithAContextMenuButton => |
| 'Mục có trình đơn ngữ cảnh'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuContextMenuItemOne => |
| 'Mục đầu tiên trong trình đơn ngữ cảnh'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuADisabledMenuItem => |
| 'Mục có trình đơn ở trạng thái vô hiệu hóa'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuContextMenuItemThree => |
| 'Mục thứ ba trong trình đơn ngữ cảnh'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuAnItemWithASectionedMenu => 'Mục có trình đơn theo phần'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuPreview => 'Xem trước'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuShare => 'Chia sẻ'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuGetLink => 'Nhận đường liên kết'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuRemove => 'Xóa'; |
| |
| @override |
| String demoMenuSelected(Object value) { |
| return 'Đã chọn: ${value}'; |
| } |
| |
| @override |
| String demoMenuChecked(Object value) { |
| return 'Đã kiểm tra: ${value}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get demoMenuAnItemWithASimpleMenu => 'Mục có trình đơn đơn giản'; |
| |
| @override |
| String get demoMenuAnItemWithAChecklistMenu => |
| 'Mục có trình đơn danh sách kiểm tra'; |
| |
| @override |
| String get demoFullscreenDialogTitle => 'Toàn màn hình'; |
| |
| @override |
| String get demoFullscreenDialogDescription => |
| 'Thuộc tính fullscreenDialog cho biết liệu trang sắp tới có phải là một hộp thoại ở chế độ toàn màn hình hay không'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoActivityIndicatorTitle => 'Chỉ báo hoạt động'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoActivityIndicatorSubtitle => |
| 'Chỉ báo hoạt động theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoActivityIndicatorDescription => |
| 'Chỉ báo hoạt động theo kiểu iOS quay theo chiều kim đồng hồ.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoButtonsTitle => 'Nút'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoButtonsSubtitle => 'Nút theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoButtonsDescription => |
| 'Đây là một nút theo kiểu iOS. Nút này có chứa văn bản và/hoặc một biểu tượng mờ đi rồi rõ dần lên khi chạm vào. Ngoài ra, nút cũng có thể có nền (không bắt buộc).'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoAlertsTitle => 'Cảnh báo'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoAlertsSubtitle => 'Hộp thoại cảnh báo theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoAlertTitle => 'Cảnh báo'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoAlertDescription => |
| 'Hộp thoại cảnh báo thông báo cho người dùng về các tình huống cần xác nhận. Hộp thoại cảnh báo không nhất thiết phải có tiêu đề, nội dung cũng như danh sách các hành động. Bạn sẽ thấy tiêu đề ở phía trên nội dung còn các hành động thì ở phía dưới.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoAlertWithTitleTitle => 'Cảnh báo có tiêu đề'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoAlertButtonsTitle => 'Cảnh báo đi kèm các nút'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoAlertButtonsOnlyTitle => 'Chỉ nút cảnh báo'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoActionSheetTitle => 'Trang tính hành động'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoActionSheetDescription => |
| 'Trang tính hành động là một kiểu cảnh báo cụ thể cung cấp cho người dùng 2 hoặc nhiều lựa chọn liên quan đến ngữ cảnh hiện tại. Trang tính hành động có thể có một tiêu đề, thông báo bổ sung và danh sách các hành động.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoNavigationBarTitle => 'Thanh điều hướng'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoNavigationBarSubtitle => |
| 'Thanh điều hướng theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoNavigationBarDescription => |
| 'Một thanh điều hướng theo kiểu iOS. Thanh điều hướng là thanh công cụ có tối thiểu một tiêu đề trang ở giữa.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPickerTitle => 'Bộ chọn'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPickerSubtitle => 'Bộ chọn ngày và giờ kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPickerDescription => |
| 'Có thể dùng bộ chọn kiểu iOS để chọn ngày, giờ hoặc cả ngày và giờ.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPickerTimer => 'Hẹn giờ'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPickerDate => 'Ngày'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPickerTime => 'Giờ'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPickerDateTime => 'Ngày và giờ'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPullToRefreshTitle => 'Kéo để làm mới'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPullToRefreshSubtitle => |
| 'Tùy chọn kiểm soát kéo để làm mới theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoPullToRefreshDescription => |
| 'Một tiện ích giúp kiểm soát thao tác kéo để làm mới nội dung theo kiểu iOS.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSegmentedControlTitle => |
| 'Chế độ kiểm soát được phân đoạn'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSegmentedControlSubtitle => |
| 'Chế độ kiểm soát được phân đoạn theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSegmentedControlDescription => |
| 'Dùng để chọn trong một số các tùy chọn loại trừ tương hỗ. Khi chọn 1 tùy chọn trong chế độ kiểm soát được phân đoạn, bạn sẽ không thể chọn các tùy chọn khác trong chế độ đó.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSliderTitle => 'Thanh trượt'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSliderSubtitle => 'Thanh trượt theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSliderDescription => |
| 'Bạn có thể dùng thanh trượt để chọn trong một tập hợp các giá trị liên tục hoặc rời rạc.'; |
| |
| @override |
| String demoCupertinoSliderContinuous(Object value) { |
| return 'Liên tục: ${value}'; |
| } |
| |
| @override |
| String demoCupertinoSliderDiscrete(Object value) { |
| return 'Rời rạc: ${value}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSwitchSubtitle => 'Nút chuyển theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoSwitchDescription => |
| 'Bạn có thể dùng nút chuyển để chuyển đổi trạng thái bật/tắt của một tùy chọn cài đặt.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoTabBarTitle => 'Thanh thẻ'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoTabBarSubtitle => 'Thanh tab dưới cùng theo kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoTabBarDescription => |
| 'Thanh tab điều hướng dưới cùng theo kiểu iOS. Hiển thị nhiều tab khi đang mở một tab, tab đầu tiên hiển thị theo mặc định.'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoTabBarHomeTab => 'Trang chủ'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoTabBarChatTab => 'Trò chuyện'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoTabBarProfileTab => 'Hồ sơ'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoTextFieldTitle => 'Trường văn bản'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoTextFieldSubtitle => 'Trường văn bản kiểu iOS'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoTextFieldDescription => |
| 'Trường văn bản để người dùng nhập văn bản bằng bàn phím thực hoặc bàn phím ảo.'; |
| |
| @override |
| String get demoCupertinoTextFieldPIN => 'Mã PIN'; |
| |
| @override |
| String get demoColorsTitle => 'Màu'; |
| |
| @override |
| String get demoColorsSubtitle => 'Tất cả các màu xác định trước'; |
| |
| @override |
| String get demoColorsDescription => |
| 'Color and color swatch constants which represent Material design\'s color palette.'; |
| |
| @override |
| String get demoTypographyTitle => 'Nghệ thuật chữ'; |
| |
| @override |
| String get demoTypographySubtitle => 'Tất cả các kiểu chữ định sẵn'; |
| |
| @override |
| String get demoTypographyDescription => |
| 'Định nghĩa của nhiều kiểu nghệ thuật chữ có trong Material Design.'; |
| |
| @override |
| String get demo2dTransformationsTitle => 'Phép biến đổi 2D'; |
| |
| @override |
| String get demo2dTransformationsSubtitle => 'Dịch chuyển, thu phóng, xoay'; |
| |
| @override |
| String get demo2dTransformationsDescription => |
| 'Nhấn để chỉnh sửa thẻ thông tin rồi dùng cử chỉ để di chuyển xung quanh cảnh. Kéo để di chuyển, chụm để thu phóng, xoay bằng 2 ngón tay. Nhấn nút đặt lại để trở về hướng bắt đầu.'; |
| |
| @override |
| String get demo2dTransformationsResetTooltip => 'Đặt lại phép biến đổi'; |
| |
| @override |
| String get demo2dTransformationsEditTooltip => 'Chỉnh sửa thẻ thông tin'; |
| |
| @override |
| String get buttonText => 'NÚT'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetTitle => 'Bảng dưới cùng'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetSubtitle => |
| 'Bảng cách điệu và bảng cố định dưới cùng'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetPersistentTitle => 'Bảng cố định dưới cùng'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetPersistentDescription => |
| 'Bảng cố định dưới cùng hiển thị thông tin bổ sung cho nội dung chính của ứng dụng. Ngay cả khi người dùng tương tác với các phần khác của ứng dụng thì bảng cố định dưới cùng sẽ vẫn hiển thị.'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetModalTitle => 'Bảng dưới cùng cách điệu'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetModalDescription => |
| 'Bảng cách điệu dưới cùng là một dạng thay thế cho trình đơn hoặc hộp thoại để ngăn người dùng tương tác với phần còn lại của ứng dụng.'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetAddLabel => 'Thêm'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetButtonText => 'HIỂN THỊ BẢNG DƯỚI CÙNG'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomSheetHeader => 'Tiêu đề'; |
| |
| @override |
| String demoBottomSheetItem(Object value) { |
| return 'Mặt hàng số ${value}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get demoListsTitle => 'Danh sách'; |
| |
| @override |
| String get demoListsSubtitle => 'Bố cục của danh sách cuộn'; |
| |
| @override |
| String get demoListsDescription => |
| 'Một hàng có chiều cao cố định thường chứa một số văn bản cũng như biểu tượng ở đầu hoặc ở cuối.'; |
| |
| @override |
| String get demoOneLineListsTitle => '1 dòng'; |
| |
| @override |
| String get demoTwoLineListsTitle => '2 dòng'; |
| |
| @override |
| String get demoListsSecondary => 'Văn bản thứ cấp'; |
| |
| @override |
| String get demoProgressIndicatorTitle => 'Chỉ báo tiến trình'; |
| |
| @override |
| String get demoProgressIndicatorSubtitle => |
| 'Tuyến tính, vòng tròn, không xác định'; |
| |
| @override |
| String get demoCircularProgressIndicatorTitle => |
| 'Chỉ báo tiến trình vòng tròn'; |
| |
| @override |
| String get demoCircularProgressIndicatorDescription => |
| 'Chỉ báo tiến trình vòng tròn trong Material Design, quay vòng để chỉ ra rằng ứng dụng đang bận.'; |
| |
| @override |
| String get demoLinearProgressIndicatorTitle => |
| 'Chỉ báo tiến trình tuyến tính'; |
| |
| @override |
| String get demoLinearProgressIndicatorDescription => |
| 'Chỉ báo tiến trình tuyến tính trong Material Design, còn được gọi là thanh tiến trình.'; |
| |
| @override |
| String get demoPickersTitle => 'Bộ chọn'; |
| |
| @override |
| String get demoPickersSubtitle => 'Chọn ngày và giờ'; |
| |
| @override |
| String get demoDatePickerTitle => 'Bộ chọn ngày'; |
| |
| @override |
| String get demoDatePickerDescription => |
| 'Hiển thị hộp thoại chứa bộ chọn ngày Material Design.'; |
| |
| @override |
| String get demoTimePickerTitle => 'Bộ chọn giờ'; |
| |
| @override |
| String get demoTimePickerDescription => |
| 'Hiển thị hộp thoại chứa bộ chọn giờ Material Design.'; |
| |
| @override |
| String get demoPickersShowPicker => 'HIỂN THỊ BỘ CHỌN'; |
| |
| @override |
| String get demoTabsTitle => 'Tab'; |
| |
| @override |
| String get demoTabsScrollingTitle => 'Cuộn'; |
| |
| @override |
| String get demoTabsNonScrollingTitle => 'Không cuộn'; |
| |
| @override |
| String get demoTabsSubtitle => |
| 'Các tab có chế độ xem có thể di chuyển độc lập'; |
| |
| @override |
| String get demoTabsDescription => |
| 'Các tab sắp xếp nội dung trên nhiều màn hình, tập dữ liệu và hoạt động tương tác khác.'; |
| |
| @override |
| String get demoSnackbarsTitle => 'Thanh thông báo nhanh'; |
| |
| @override |
| String get demoSnackbarsSubtitle => |
| 'Thanh thông báo nhanh hiển thị các thông báo ở cuối màn hình'; |
| |
| @override |
| String get demoSnackbarsDescription => |
| 'Thanh thông báo nhanh cho người dùng biết về quá trình mà một ứng dụng đã hoặc sẽ thực hiện. Các thanh thông báo này xuất hiện tạm thời ở phía cuối màn hình. Các thanh thông báo này không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng cũng như không yêu cầu ẩn nội dung người dùng nhập vào.'; |
| |
| @override |
| String get demoSnackbarsButtonLabel => 'HIỂN THỊ THANH THÔNG BÁO NHANH'; |
| |
| @override |
| String get demoSnackbarsText => 'Đây là thanh thông báo nhanh.'; |
| |
| @override |
| String get demoSnackbarsActionButtonLabel => 'HÀNH ĐỘNG'; |
| |
| @override |
| String get demoSnackbarsAction => |
| 'Bạn đã nhấn vào một hành động trên thanh thông báo nhanh.'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsTitle => 'Các chức năng điều khiển lựa chọn'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsSubtitle => |
| 'Các hộp kiểm, nút radio và công tắc'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsCheckboxTitle => 'Hộp kiểm'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsCheckboxDescription => |
| 'Các hộp kiểm cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn trong một tập hợp. Giá trị thông thường của hộp kiểm là true hoặc false và giá trị 3 trạng thái của hộp kiểm cũng có thể là null.'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsRadioTitle => 'Nút radio'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsRadioDescription => |
| 'Các nút radio cho phép người dùng chọn một tùy chọn trong một tập hợp. Hãy dùng nút radio để lựa chọn riêng nếu bạn cho rằng người dùng cần xem song song tất cả các tùy chọn có sẵn.'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsSwitchTitle => 'Công tắc'; |
| |
| @override |
| String get demoSelectionControlsSwitchDescription => |
| 'Các công tắc bật/tắt chuyển đổi trạng thái của một tùy chọn cài đặt. Tùy chọn mà công tắc điều khiển, cũng như trạng thái của tùy chọn, phải được hiện rõ bằng nhãn nội tuyến tương ứng.'; |
| |
| @override |
| String get demoBottomTextFieldsTitle => 'Trường văn bản'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldTitle => 'Trường văn bản'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldSubtitle => 'Một dòng gồm chữ và số chỉnh sửa được'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldDescription => |
| 'Các trường văn bản cho phép người dùng nhập văn bản vào giao diện người dùng. Những trường này thường xuất hiện trong các biểu mẫu và hộp thoại.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldShowPasswordLabel => 'Hiển thị mật khẩu'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldHidePasswordLabel => 'Ẩn mật khẩu'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldFormErrors => |
| 'Vui lòng sửa các trường hiển thị lỗi màu đỏ trước khi gửi.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldNameRequired => 'Bạn phải nhập tên.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldOnlyAlphabeticalChars => 'Vui lòng chỉ nhập chữ cái.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldEnterUSPhoneNumber => |
| '(###) ###-#### – Nhập một số điện thoại của Hoa Kỳ.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldEnterPassword => 'Hãy nhập mật khẩu.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldPasswordsDoNotMatch => |
| 'Các mật khẩu không trùng khớp'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldWhatDoPeopleCallYou => 'Bạn tên là gì?'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldNameField => 'Tên*'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldWhereCanWeReachYou => |
| 'Số điện thoại liên hệ của bạn?'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldPhoneNumber => 'Số điện thoại*'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldYourEmailAddress => 'Địa chỉ email của bạn'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldEmail => 'Email'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldTellUsAboutYourself => |
| 'Giới thiệu về bản thân (ví dụ: ghi rõ nghề nghiệp hoặc sở thích của bạn)'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldKeepItShort => |
| 'Hãy nhập nội dung thật ngắn gọn, đây chỉ là phiên bản dùng thử.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldLifeStory => 'Tiểu sử'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldSalary => 'Lương'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldUSD => 'USD'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldNoMoreThan => 'Nhiều nhất là 8 ký tự.'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldPassword => 'Mật khẩu*'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldRetypePassword => 'Nhập lại mật khẩu*'; |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldSubmit => 'GỬI'; |
| |
| @override |
| String demoTextFieldNameHasPhoneNumber(Object name, Object phoneNumber) { |
| return 'Số điện thoại của ${name} là ${phoneNumber}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get demoTextFieldRequiredField => '* biểu thị trường bắt buộc'; |
| |
| @override |
| String get demoTooltipTitle => 'Chú giải công cụ'; |
| |
| @override |
| String get demoTooltipSubtitle => |
| 'Hiển thị thông báo ngắn khi nhấn và giữ hoặc di chuột'; |
| |
| @override |
| String get demoTooltipDescription => |
| 'Chú giải công cụ cung cấp nhãn văn bản làm rõ chức năng của nút hoặc hành động khác trong giao diện người dùng. Chú giải công cụ hiển thị văn bản cung cấp thông tin khi người dùng di chuột qua, trỏ vào hoặc nhấn và giữ một phần tử.'; |
| |
| @override |
| String get demoTooltipInstructions => |
| 'Nhấn và giữ hoặc di chuột để hiển thị chú giải công cụ.'; |
| |
| @override |
| String get bottomNavigationCommentsTab => 'Bình luận'; |
| |
| @override |
| String get bottomNavigationCalendarTab => 'Lịch'; |
| |
| @override |
| String get bottomNavigationAccountTab => 'Tài khoản'; |
| |
| @override |
| String get bottomNavigationAlarmTab => 'Đồng hồ báo thức'; |
| |
| @override |
| String get bottomNavigationCameraTab => 'Máy ảnh'; |
| |
| @override |
| String bottomNavigationContentPlaceholder(Object title) { |
| return 'Phần giữ chỗ cho tab ${title}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get buttonTextCreate => 'Tạo'; |
| |
| @override |
| String dialogSelectedOption(Object value) { |
| return 'Bạn đã chọn: \"${value}\"'; |
| } |
| |
| @override |
| String get chipTurnOnLights => 'Bật đèn'; |
| |
| @override |
| String get chipSmall => 'Nhỏ'; |
| |
| @override |
| String get chipMedium => 'Trung bình'; |
| |
| @override |
| String get chipLarge => 'Lớn'; |
| |
| @override |
| String get chipElevator => 'Thang máy'; |
| |
| @override |
| String get chipWasher => 'Máy giặt'; |
| |
| @override |
| String get chipFireplace => 'Lò sưởi'; |
| |
| @override |
| String get chipBiking => 'Đạp xe'; |
| |
| @override |
| String get dialogDiscardTitle => 'Hủy bản nháp?'; |
| |
| @override |
| String get dialogLocationTitle => 'Sử dụng dịch vụ vị trí của Google?'; |
| |
| @override |
| String get dialogLocationDescription => |
| 'Cho phép Google giúp ứng dụng xác định vị trí. Điều này có nghĩa là gửi dữ liệu vị trí ẩn danh cho Google, ngay cả khi không chạy ứng dụng nào.'; |
| |
| @override |
| String get dialogCancel => 'HỦY'; |
| |
| @override |
| String get dialogDiscard => 'HỦY'; |
| |
| @override |
| String get dialogDisagree => 'KHÔNG ĐỒNG Ý'; |
| |
| @override |
| String get dialogAgree => 'ĐỒNG Ý'; |
| |
| @override |
| String get dialogSetBackup => 'Thiết lập tài khoản sao lưu'; |
| |
| @override |
| String get dialogAddAccount => 'Thêm tài khoản'; |
| |
| @override |
| String get dialogShow => 'HIỂN THỊ HỘP THOẠI'; |
| |
| @override |
| String get dialogFullscreenTitle => 'Hộp thoại toàn màn hình'; |
| |
| @override |
| String get dialogFullscreenSave => 'LƯU'; |
| |
| @override |
| String get dialogFullscreenDescription => 'Minh họa hộp thoại toàn màn hình'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoButton => 'Nút'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoButtonWithBackground => 'Có nền'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertCancel => 'Hủy'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertDiscard => 'Hủy'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertLocationTitle => |
| 'Cho phép \"Maps\" sử dụng thông tin vị trí của bạn khi bạn đang dùng ứng dụng?'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertLocationDescription => |
| 'Vị trí hiện tại của bạn sẽ hiển thị trên bản đồ và dùng để xác định đường đi, kết quả tìm kiếm ở gần và thời gian đi lại ước đoán.'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertAllow => 'Cho phép'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertDontAllow => 'Không cho phép'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertFavoriteDessert => 'Chọn món tráng miệng yêu thích'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertDessertDescription => |
| 'Vui lòng chọn món tráng miệng yêu thích từ danh sách bên dưới. Món tráng miệng bạn chọn sẽ dùng để tùy chỉnh danh sách các quán ăn đề xuất trong khu vực của bạn.'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertCheesecake => 'Bánh phô mai'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertTiramisu => 'Tiramisu'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertApplePie => 'Bánh táo'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoAlertChocolateBrownie => 'Bánh brownie sô-cô-la'; |
| |
| @override |
| String get cupertinoShowAlert => 'Hiển thị cảnh báo'; |
| |
| @override |
| String get colorsRed => 'MÀU ĐỎ'; |
| |
| @override |
| String get colorsPink => 'MÀU HỒNG'; |
| |
| @override |
| String get colorsPurple => 'MÀU TÍM'; |
| |
| @override |
| String get colorsDeepPurple => 'MÀU TÍM ĐẬM'; |
| |
| @override |
| String get colorsIndigo => 'MÀU CHÀM'; |
| |
| @override |
| String get colorsBlue => 'MÀU XANH LAM'; |
| |
| @override |
| String get colorsLightBlue => 'MÀU XANH LAM NHẠT'; |
| |
| @override |
| String get colorsCyan => 'MÀU XANH LƠ'; |
| |
| @override |
| String get colorsTeal => 'MÀU MÒNG KÉT'; |
| |
| @override |
| String get colorsGreen => 'MÀU XANH LỤC'; |
| |
| @override |
| String get colorsLightGreen => 'MÀU XANH LỤC NHẠT'; |
| |
| @override |
| String get colorsLime => 'MÀU VÀNG CHANH'; |
| |
| @override |
| String get colorsYellow => 'MÀU VÀNG'; |
| |
| @override |
| String get colorsAmber => 'MÀU HỔ PHÁCH'; |
| |
| @override |
| String get colorsOrange => 'MÀU CAM'; |
| |
| @override |
| String get colorsDeepOrange => 'MÀU CAM ĐẬM'; |
| |
| @override |
| String get colorsBrown => 'MÀU NÂU'; |
| |
| @override |
| String get colorsGrey => 'MÀU XÁM'; |
| |
| @override |
| String get colorsBlueGrey => 'MÀU XANH XÁM'; |
| |
| @override |
| String get placeChennai => 'Chennai'; |
| |
| @override |
| String get placeTanjore => 'Tanjore'; |
| |
| @override |
| String get placeChettinad => 'Chettinad'; |
| |
| @override |
| String get placePondicherry => 'Pondicherry'; |
| |
| @override |
| String get placeFlowerMarket => 'Chợ hoa'; |
| |
| @override |
| String get placeBronzeWorks => 'Xưởng đúc đồng'; |
| |
| @override |
| String get placeMarket => 'Chợ'; |
| |
| @override |
| String get placeThanjavurTemple => 'Đền Thanjavur'; |
| |
| @override |
| String get placeSaltFarm => 'Cánh đồng muối'; |
| |
| @override |
| String get placeScooters => 'Xe Scooter'; |
| |
| @override |
| String get placeSilkMaker => 'Máy làm lụa'; |
| |
| @override |
| String get placeLunchPrep => 'Chuẩn bị bữa trưa'; |
| |
| @override |
| String get placeBeach => 'Bãi biển'; |
| |
| @override |
| String get placeFisherman => 'Người đánh cá'; |
| |
| @override |
| String get starterAppTitle => 'Ứng dụng cơ bản'; |
| |
| @override |
| String get starterAppDescription => 'Bố cục thích ứng cho ứng dụng cơ bản'; |
| |
| @override |
| String get starterAppGenericButton => 'NÚT'; |
| |
| @override |
| String get starterAppTooltipAdd => 'Thêm'; |
| |
| @override |
| String get starterAppTooltipFavorite => 'Mục yêu thích'; |
| |
| @override |
| String get starterAppTooltipShare => 'Chia sẻ'; |
| |
| @override |
| String get starterAppTooltipSearch => 'Tìm kiếm'; |
| |
| @override |
| String get starterAppGenericTitle => 'Tiêu đề'; |
| |
| @override |
| String get starterAppGenericSubtitle => 'Phụ đề'; |
| |
| @override |
| String get starterAppGenericHeadline => 'Tiêu đề'; |
| |
| @override |
| String get starterAppGenericBody => 'Nội dung'; |
| |
| @override |
| String starterAppDrawerItem(Object value) { |
| return 'Mặt hàng số ${value}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get shrineMenuCaption => 'TRÌNH ĐƠN'; |
| |
| @override |
| String get shrineCategoryNameAll => 'TẤT CẢ'; |
| |
| @override |
| String get shrineCategoryNameAccessories => 'PHỤ KIỆN'; |
| |
| @override |
| String get shrineCategoryNameClothing => 'HÀNG MAY MẶC'; |
| |
| @override |
| String get shrineCategoryNameHome => 'ĐỒ GIA DỤNG'; |
| |
| @override |
| String get shrineLogoutButtonCaption => 'ĐĂNG XUẤT'; |
| |
| @override |
| String get shrineLoginUsernameLabel => 'Tên người dùng'; |
| |
| @override |
| String get shrineLoginPasswordLabel => 'Mật khẩu'; |
| |
| @override |
| String get shrineCancelButtonCaption => 'HỦY'; |
| |
| @override |
| String get shrineNextButtonCaption => 'TIẾP THEO'; |
| |
| @override |
| String get shrineCartPageCaption => 'GIỎ HÀNG'; |
| |
| @override |
| String shrineProductQuantity(Object quantity) { |
| return 'Số lượng: ${quantity}'; |
| } |
| |
| @override |
| String shrineProductPrice(Object price) { |
| return 'x ${price}'; |
| } |
| |
| @override |
| String shrineCartItemCount(int quantity) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| quantity, |
| locale: localeName, |
| zero: 'KHÔNG CÓ MẶT HÀNG NÀO', |
| one: '1 MẶT HÀNG', |
| other: '${quantity} MẶT HÀNG', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String get shrineCartClearButtonCaption => 'XÓA GIỎ HÀNG'; |
| |
| @override |
| String get shrineCartTotalCaption => 'TỔNG'; |
| |
| @override |
| String get shrineCartSubtotalCaption => 'Tổng phụ:'; |
| |
| @override |
| String get shrineCartShippingCaption => 'Giao hàng:'; |
| |
| @override |
| String get shrineCartTaxCaption => 'Thuế:'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductVagabondSack => 'Túi vải bố Vagabond'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductStellaSunglasses => 'Kính râm Stella'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductWhitneyBelt => 'Thắt lưng Whitney'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductGardenStrand => 'Dây làm vườn'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductStrutEarrings => 'Hoa tai Strut'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductVarsitySocks => 'Tất học sinh'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductWeaveKeyring => 'Móc khóa kiểu tết dây'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductGatsbyHat => 'Mũ bê rê nam'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductShrugBag => 'Túi xách Shrug'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductGiltDeskTrio => 'Bộ ba dụng cụ mạ vàng để bàn'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductCopperWireRack => 'Giá bằng dây đồng'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductSootheCeramicSet => 'Bộ đồ gốm tao nhã'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductHurrahsTeaSet => 'Bộ ấm chén trà Hurrahs'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductBlueStoneMug => 'Cốc đá xanh lam'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductRainwaterTray => 'Khay hứng nước mưa'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductChambrayNapkins => 'Khăn ăn bằng vải chambray'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductSucculentPlanters => 'Chậu cây xương rồng'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductQuartetTable => 'Bàn bốn người'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductKitchenQuattro => 'Bộ bốn đồ dùng nhà bếp'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductClaySweater => 'Áo len dài tay màu nâu đất sét'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductSeaTunic => 'Áo dài qua hông màu xanh biển'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductPlasterTunic => 'Áo dài qua hông màu thạch cao'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductWhitePinstripeShirt => 'Áo sơ mi trắng sọc nhỏ'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductChambrayShirt => 'Áo sơ mi vải chambray'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductSeabreezeSweater => 'Áo len dài tay màu xanh lơ'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductGentryJacket => 'Áo khoác gentry'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductNavyTrousers => 'Quần màu xanh tím than'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductWalterHenleyWhite => 'Áo Walter henley (màu trắng)'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductSurfAndPerfShirt => 'Áo Surf and perf'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductGingerScarf => 'Khăn quàng màu nâu cam'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductRamonaCrossover => 'Áo đắp chéo Ramona'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductClassicWhiteCollar => 'Áo sơ mi cổ trắng cổ điển'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductCeriseScallopTee => |
| 'Áo thun viền cổ dạng vỏ sò màu đỏ hồng'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductShoulderRollsTee => 'Áo thun xắn tay'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductGreySlouchTank => 'Áo ba lỗ dáng rộng màu xám'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductSunshirtDress => 'Áo váy đi biển'; |
| |
| @override |
| String get shrineProductFineLinesTee => 'Áo thun sọc mảnh'; |
| |
| @override |
| String get shrineTooltipSearch => 'Tìm kiếm'; |
| |
| @override |
| String get shrineTooltipSettings => 'Cài đặt'; |
| |
| @override |
| String get shrineTooltipOpenMenu => 'Mở trình đơn'; |
| |
| @override |
| String get shrineTooltipCloseMenu => 'Đóng trình đơn'; |
| |
| @override |
| String get shrineTooltipCloseCart => 'Đóng giỏ hàng'; |
| |
| @override |
| String shrineScreenReaderCart(int quantity) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| quantity, |
| locale: localeName, |
| zero: 'Giỏ hàng, không có mặt hàng nào', |
| one: 'Giỏ hàng, có 1 mặt hàng', |
| other: 'Giỏ hàng, có ${quantity} mặt hàng', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String get shrineScreenReaderProductAddToCart => 'Thêm vào giỏ hàng'; |
| |
| @override |
| String shrineScreenReaderRemoveProductButton(Object product) { |
| return 'Xóa ${product}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get shrineTooltipRemoveItem => 'Xóa mặt hàng'; |
| |
| @override |
| String get craneFormDiners => 'Số thực khách'; |
| |
| @override |
| String get craneFormDate => 'Chọn ngày'; |
| |
| @override |
| String get craneFormTime => 'Chọn thời gian'; |
| |
| @override |
| String get craneFormLocation => 'Chọn vị trí'; |
| |
| @override |
| String get craneFormTravelers => 'Số du khách'; |
| |
| @override |
| String get craneFormOrigin => 'Chọn điểm khởi hành'; |
| |
| @override |
| String get craneFormDestination => 'Chọn điểm đến'; |
| |
| @override |
| String get craneFormDates => 'Chọn ngày'; |
| |
| @override |
| String craneHours(int hours) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| hours, |
| locale: localeName, |
| one: '1 giờ', |
| other: '${hours} giờ', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String craneMinutes(int minutes) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| minutes, |
| locale: localeName, |
| one: '1 phút', |
| other: '${minutes} phút', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String craneFlightDuration(Object hoursShortForm, Object minutesShortForm) { |
| return '${hoursShortForm} ${minutesShortForm}'; |
| } |
| |
| @override |
| String get craneFly => 'CHUYẾN BAY'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep => 'CHỖ NGỦ'; |
| |
| @override |
| String get craneEat => 'CHỖ ĂN'; |
| |
| @override |
| String get craneFlySubhead => 'Khám phá chuyến bay theo điểm đến'; |
| |
| @override |
| String get craneSleepSubhead => 'Khám phá khách sạn theo điểm đến'; |
| |
| @override |
| String get craneEatSubhead => 'Khám phá nhà hàng theo điểm đến'; |
| |
| @override |
| String craneFlyStops(int numberOfStops) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| numberOfStops, |
| locale: localeName, |
| zero: 'Bay thẳng', |
| one: '1 điểm dừng', |
| other: '${numberOfStops} điểm dừng', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String craneSleepProperties(int totalProperties) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| totalProperties, |
| locale: localeName, |
| zero: 'Không có khách sạn nào', |
| one: 'Có 1 khách sạn', |
| other: 'Có ${totalProperties} khách sạn', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String craneEatRestaurants(int totalRestaurants) { |
| return intl.Intl.pluralLogic( |
| totalRestaurants, |
| locale: localeName, |
| zero: 'Không có nhà hàng nào', |
| one: '1 nhà hàng', |
| other: '${totalRestaurants} nhà hàng', |
| ); |
| } |
| |
| @override |
| String get craneFly0 => 'Aspen, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneFly1 => 'Big Sur, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneFly2 => 'Thung lũng Khumbu, Nepal'; |
| |
| @override |
| String get craneFly3 => 'Machu Picchu, Peru'; |
| |
| @override |
| String get craneFly4 => 'Malé, Maldives'; |
| |
| @override |
| String get craneFly5 => 'Vitznau, Thụy Sĩ'; |
| |
| @override |
| String get craneFly6 => 'Thành phố Mexico, Mexico'; |
| |
| @override |
| String get craneFly7 => 'Núi Rushmore, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneFly8 => 'Singapore'; |
| |
| @override |
| String get craneFly9 => 'Havana, Cuba'; |
| |
| @override |
| String get craneFly10 => 'Cairo, Ai Cập'; |
| |
| @override |
| String get craneFly11 => 'Lisbon, Bồ Đào Nha'; |
| |
| @override |
| String get craneFly12 => 'Napa, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneFly13 => 'Bali, Indonesia'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep0 => 'Malé, Maldives'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep1 => 'Aspen, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep2 => 'Machu Picchu, Peru'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep3 => 'Havana, Cuba'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep4 => 'Vitznau, Thụy Sĩ'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep5 => 'Big Sur, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep6 => 'Napa, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep7 => 'Porto, Bồ Đào Nha'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep8 => 'Tulum, Mexico'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep9 => 'Lisbon, Bồ Đào Nha'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep10 => 'Cairo, Ai Cập'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep11 => 'Đài Bắc, Đài Loan'; |
| |
| @override |
| String get craneEat0 => 'Naples, Ý'; |
| |
| @override |
| String get craneEat1 => 'Dallas, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneEat2 => 'Córdoba, Argentina'; |
| |
| @override |
| String get craneEat3 => 'Portland, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneEat4 => 'Paris, Pháp'; |
| |
| @override |
| String get craneEat5 => 'Seoul, Hàn Quốc'; |
| |
| @override |
| String get craneEat6 => 'Seattle, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneEat7 => 'Nashville, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneEat8 => 'Atlanta, Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get craneEat9 => 'Madrid, Tây Ban Nha'; |
| |
| @override |
| String get craneEat10 => 'Lisbon, Bồ Đào Nha'; |
| |
| @override |
| String get craneFly0SemanticLabel => |
| 'Căn nhà gỗ trong khung cảnh đầy tuyết với cây thường xanh xung quanh'; |
| |
| @override |
| String get craneFly1SemanticLabel => 'Chiếc lều giữa cánh đồng'; |
| |
| @override |
| String get craneFly2SemanticLabel => |
| 'Những lá cờ cầu nguyện phía trước ngọn núi đầy tuyết'; |
| |
| @override |
| String get craneFly3SemanticLabel => 'Thành cổ Machu Picchu'; |
| |
| @override |
| String get craneFly4SemanticLabel => 'Nhà gỗ một tầng trên mặt nước'; |
| |
| @override |
| String get craneFly5SemanticLabel => |
| 'Khách sạn bên hồ phía trước những ngọn núi'; |
| |
| @override |
| String get craneFly6SemanticLabel => |
| 'Quang cảnh Palacio de Bellas Artes nhìn từ trên không'; |
| |
| @override |
| String get craneFly7SemanticLabel => 'Núi Rushmore'; |
| |
| @override |
| String get craneFly8SemanticLabel => 'Supertree Grove'; |
| |
| @override |
| String get craneFly9SemanticLabel => |
| 'Người đàn ông tựa vào chiếc xe ô tô cổ màu xanh dương'; |
| |
| @override |
| String get craneFly10SemanticLabel => 'Tháp Al-Azhar Mosque lúc hoàng hôn'; |
| |
| @override |
| String get craneFly11SemanticLabel => 'Ngọn hải đăng xây bằng gạch trên biển'; |
| |
| @override |
| String get craneFly12SemanticLabel => 'Bể bơi xung quanh là những cây cọ'; |
| |
| @override |
| String get craneFly13SemanticLabel => |
| 'Bể bơi ven biển xung quanh là những cây cọ'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep0SemanticLabel => 'Nhà gỗ một tầng trên mặt nước'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep1SemanticLabel => |
| 'Căn nhà gỗ trong khung cảnh đầy tuyết với cây thường xanh xung quanh'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep2SemanticLabel => 'Thành cổ Machu Picchu'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep3SemanticLabel => |
| 'Người đàn ông tựa vào chiếc xe ô tô cổ màu xanh dương'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep4SemanticLabel => |
| 'Khách sạn bên hồ phía trước những ngọn núi'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep5SemanticLabel => 'Chiếc lều giữa cánh đồng'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep6SemanticLabel => 'Bể bơi xung quanh là những cây cọ'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep7SemanticLabel => |
| 'Những ngôi nhà rực rỡ sắc màu tại Quảng trường Riberia'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep8SemanticLabel => |
| 'Những vết tích của nền văn minh Maya ở một vách đá phía trên bãi biển'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep9SemanticLabel => |
| 'Ngọn hải đăng xây bằng gạch trên biển'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep10SemanticLabel => 'Tháp Al-Azhar Mosque lúc hoàng hôn'; |
| |
| @override |
| String get craneSleep11SemanticLabel => 'Tòa nhà chọc trời Đài Bắc 101'; |
| |
| @override |
| String get craneEat0SemanticLabel => 'Bánh pizza trong một lò nướng bằng củi'; |
| |
| @override |
| String get craneEat1SemanticLabel => |
| 'Quầy bar không người với những chiếc ghế đẩu chuyên dùng trong bar'; |
| |
| @override |
| String get craneEat2SemanticLabel => 'Bánh mì kẹp'; |
| |
| @override |
| String get craneEat3SemanticLabel => 'Món taco của Hàn Quốc'; |
| |
| @override |
| String get craneEat4SemanticLabel => 'Món tráng miệng làm từ sô-cô-la'; |
| |
| @override |
| String get craneEat5SemanticLabel => |
| 'Khu vực ghế ngồi đậm chất nghệ thuật tại nhà hàng'; |
| |
| @override |
| String get craneEat6SemanticLabel => 'Món ăn làm từ tôm'; |
| |
| @override |
| String get craneEat7SemanticLabel => 'Lối vào tiệm bánh'; |
| |
| @override |
| String get craneEat8SemanticLabel => 'Đĩa tôm hùm đất'; |
| |
| @override |
| String get craneEat9SemanticLabel => 'Quầy cà phê bày những chiếc bánh ngọt'; |
| |
| @override |
| String get craneEat10SemanticLabel => |
| 'Người phụ nữ cầm chiếc bánh sandwich kẹp thịt bò hun khói siêu to'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuFrontPage => 'Trang đầu'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuWorld => 'Thế giới'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuUS => 'Hoa Kỳ'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuPolitics => 'Chính trị'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuBusiness => 'Kinh doanh'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuTech => 'Công nghệ'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuScience => 'Khoa học'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuSports => 'Thể thao'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuTravel => 'Du lịch'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyMenuCulture => 'Văn hóa'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyTrendingTechDesign => 'TechDesign'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyTrendingReform => 'Reform'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyTrendingHealthcareRevolution => 'HealthcareRevolution'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyTrendingGreenArmy => 'GreenArmy'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyTrendingStocks => 'Stocks'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyLatestUpdates => 'Thông tin cập nhật mới nhất'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineHealthcare => |
| 'Cuộc cải cách y tế âm thầm mà bền bỉ'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineWar => |
| 'Những người Mỹ phải chia ly trong thời chiến'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineGasoline => 'Tương lai của xăng dầu'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineArmy => 'Cải cách Green Army từ bên trong'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineStocks => |
| 'Khi cổ phiếu chứng khoán đình trệ, nhiều người chuyển sang dự trữ tiền tệ'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineFabrics => |
| 'Nhiều nhà thiết kế dùng công nghệ để tạo ra loại vải thế hệ mới'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineFeminists => |
| 'Chủ nghĩa nữ quyền thách thức các đảng chính trị'; |
| |
| @override |
| String get fortnightlyHeadlineBees => 'Thiếu hụt nguồn cung ong nuôi'; |
| } |